0972.745.903

Suzuki Carry Pro – 7 tạ thùng Composite

Suzuki Carry Pro – 7 tạ thùng Composite

1 Video
347.884.000
Loại xe Xe bán tải
Động cơ Xăng 1.5 lít
Hộp số Số sàn (MT)
Dẫn động RWD – Dẫn động cầu sau
Kích thước tổng thể 4195 x1765 x1910 mm
Chiều dài cơ sở 2205mm
Khoảng sáng gầm 160mm
Bán kính vòng quay tối thiểu 4.4m
Màu xe Bạc, Đen, Trắng

Suzuki Super Carry Pro – Suzuki 7 tạ mới

Loại thùng kín 03 lớp, lớp ngoài bằng Inox dày 6 zem chống sét tiêu chuẩn. Lớp giữa muose xốp cách nhiệt, lớp trong tôn kẽm phẳng
Đà ngang bằng U đúc 60 dày 2,5 ly
Sàn sắt phẳng tiêu chuẩn được sơn chống rỉ
Khung xương thùng bằng hộp vuông chịu lực và được sơn chống sét
Dè cản bảo vệ bên hông, bên sau, dè chắn bùn bằng Inox
Bản vẽ thiết kế tiêu chuẩn được phép lưu hành của cục đăng kiểm việt nam.

HỖ TRỢ MUA TRẢ GÓP: Công ty hỗ trợ cho khách hàng vay từ 70% – 95%.
HỖ TRỢ ĐÓNG THÙNG: Thùng ben, Thùng mui bạt, thùng kín, thùng nâng hạ, thùng đông lạnh, thùng composite, chassis
HỖ TRỢ HOÁN CẢI, ĐĂNG KÝ, ĐĂNG KIỂM.
DỊCH VỤ BẢO HÀNH, SỬA CHỮA, THAY THẾ PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG.

KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ

  • Chiều dài tổng thể 3,240 mm
  • Chiều rộng tổng thể 1,395 mm
  • Chiều cao tổng thể 1,765 mm
  • Chiều dài thùng 1,940 mm
  • Chiều rộng thùng 1,320 mm
  • Chiều cao thùng 290 mm
  • Khoảng cách giữa hai trục bánh xe 1,840 mm
  • Khoảng cách giữa hai bánh trước 1.205 mm
  • Khoảng cách giữa hai bánh xe sau 1.200 mm
  • Khỏang sáng gầm xe 165
  • Bán kính quay vòng nhỏ nhất 4.1 m
KÍCH THƯỚC
Chiều dài tổng thể  mm 4.195
Chiều rộng tổng thể  mm 1.765
Chiều cao tổng thể  mm 1.910
Chiều dài cơ sở  mm 2.205
Vệt bánh xe  Trước  mm 1.465
 Sau  mm  1.460
Chiều dài thùng (nhỏ nhất / lớn nhất)  mm 2.375 / 2.565
Chiều rộng thùng  mm 1.660
Chiều cao thùng  mm 355
Khoảng sáng gầm xe  mm 160
Bán kính vòng quay tối thiểu  m 4,4
KHUNG XE
Hệ thống lái  Bánh răng – Thanh răng
Phanh Trước  Đĩa thông gió
Sau  Tang trống
Hệ thống treo Trước  Kiểu MacPherson & lò xo cuộn
Sau  Trục cố định & Nhíp lá
Lốp xe  165/80 R13
KHUNG GẦM
Lốp và bánh xe   165 R13 + mâm sắt
Lốp dự phòng   165 R13 + mâm sắt
TẢI TRỌNG
Số chỗ ngồi người 02
Tải trọng tối đa kg 810
Tải trọng tối đa (hàng hóa, tài xế, hành khách) kg 940
Dung tích bình xăng lít 43
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg  1.070
Khối lượng toàn bộ
ĐỘNG CƠ
Số xy lanh 4
Số van 16
Dung tích xy-lanh cm3 1.462
Đường kính x Hành trình piston mm 74 x 85
Tỷ suất nén 10
Công suất cực đại HP (kw) / rpm 95 (71) / 5.600
Mô mem xoắn cực đại N•m / rpm 135 / 4.400
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
HIỆU SUẤT
Tốc độ tối đa km/h  140
NGOẠI THẤT
Tấm chắn bùn   Trước
  Sau
Thanh ray
Móc treo  Cửa sau (phía trên) x 2
 Cửa sau (phía dưới) x 2
 Cửa bên (phía trên) x 10 (mỗi bên x 5)
 Cửa bên (phía dưới) x 8 (mỗi bên x 4)
 Cản cùng màu thân xe
TẦM NHÌN
Đèn pha   Halogen phản quang đa chiều
Gạt mưa   Trước: 2 tốc độ (cao, thấp) + gián đoạn + xịt rửa
Gương chiếu hậu bên ngoài   Điều chỉnh cơ
NỘI THẤT
Đèn cabin  Đèn cabin trước (2 vị trí)
Tấm che nắng  Phía tài xế
 Phía ghế phụ
Tay nắm  Tay nắm ở góc chữ A (2 bên)
Hộc đựng ly  Phía tài xế
Cổng phụ kiện 12V  Bảng điều khiển x 1
Cổng USB
Hộc đựng đồ  Hộc đựng phía trên bảng điều khiển (ở giữa)
 Hộc đựng phía dưới bảng điều khiển (ghế hành khách)
TAY LÁI VÀ BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Tay lái 2 chấu   Nhựa PP
Trợ lực
Cảnh báo mức nhiên liệu thấp   Đèn
TIỆN NGHI LÁI
Điều hòa   Điều chỉnh cơ
Máy sưởi
Âm thanh   Ăng ten
  Loa x 2
  Đầu MP3 AM/FM
GHẾ NGỒI
Hàng ghế trước  Chức năng trượt
Tựa đầu  Phía tài xế
 Phía ghế phụ
AN TOÀN VÀ AN NINH
Dây an toàn   Dây an toàn ELR 3 điểm x 2
Khóa tay lái
Cảnh báo chống trộm

Thông tin liên hệ

Suzuki Long Biên là một trong những đại lý ủy quyền chính thức của Suzuki Việt Nam tại Hà Nội

Địa chỉ:
Số 449 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Hotline:
0972.745.903

Gửi yêu cầu báo giá


    .
    .
    .
    .
    Yêu cầu báo giá